Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diamond



/'daiəmənd/

danh từ

kim cương

    black diamond kim cương đen; than đá

    rough diamond kim cương chưa mài; (nghĩa bóng) người căn bản tốt nhưng cục mịch

vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như kim cương)

dao cắt kính ((thường) glazier's diamond, cutting diamond)

hình thoi

    diamond panes cửa kính hình thoi

(số nhiều) hoa rô

    the six of diamonds lá bài sáu rô

(ngành in) cỡ bốn (chữ)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sân bóng chày

!diamond cut diamond

mạt cưa mướp đắng, vỏ quít dày móng tay nhọn, kẻ cắp bà già gặp nhau

tính từ

bằng kim cương; nạm kim cương

hình thoi

ngoại động từ

nạm kim cương; trang sức bằng kim cương

    to diamond oneself đeo kim cương


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "diamond"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.