Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dial



/'daiəl/

danh từ

đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng mà tính giờ) ((cũng) sun dial)

mặt đồng hồ, công tơ...) ((cũng) plate dial); đĩa số (máy điện thoại)

    compass dial mặt la bàn

(từ lóng) mặt (người...)

la bàn (dùng ở mỏ) ((cũng) miner's dial)

động từ

đo bằng đĩa số, chỉ bằng đĩa số

quay số (điện thoại tự động)


Related search result for "dial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.