Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
detention


    detention /di'tenʃn/
danh từ
sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù
    a house of detention nhà tù, nhà giam
    detention barracks (quân sự) trại gian
sự phạt không cho ra ngoài; sự bắt ở lại trường sau khi tan học
sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...)
sự chậm trễ bắt buộc
    Chuyên ngành kinh tế
bắt giữ
cầm giữ
giam giữ
giữ
lưu giữ
lưu tàu
    Chuyên ngành kỹ thuật
sự giữ
sự giữ nước
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sự chứa
sự trữ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "detention"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.