Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
detention
detention /di'tenʃn/ danh từ sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù a house of detention nhà tù, nhà giam detention barracks (quân sự) trại gian sự phạt không cho ra ngoài; sự bắt ở lại trường sau khi tan học sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...) sự chậm trễ bắt buộc Chuyên ngành kinh tế bắt giữ cầm giữ giam giữ giữ lưu giữ lưu tàu Chuyên ngành kỹ thuật sự giữ sự giữ nước Lĩnh vực: cơ khí & công trình sự chứa sự trữ