Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
derivation
derivation /,deri'veiʃn/ danh từ sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm ra nguồn gốc (một từ); sự nêu lên nguồn gốc (một từ) the derivation of a word nguồn gốc của một từ sự rút ra, sự thu được (từ một nguồn) (hoá học) sự điều chế dẫn xuất (toán học) phép lấy đạo hàm (thủy lợi) đường dẫn nước thuyết tiến hoá Chuyên ngành kinh tế phái sinh sự dẫn xuất Chuyên ngành kỹ thuật dẫn xuất đạo hàm đường dẫn nước kênh dẫn nguồn gốc mạch rẽ sự chuyển dòng sự nối sự rút ra sự suy diễn sự tháo nước suy diễn Lĩnh vực: cơ khí & công trình kênh rẽ Lĩnh vực: toán & tin khởi thủy sự bắt nguồn sự dẫn xuất Lĩnh vực: xây dựng sự chảy lệch