Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
derivation


    derivation /,deri'veiʃn/
danh từ
sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm ra nguồn gốc (một từ); sự nêu lên nguồn gốc (một từ)
    the derivation of a word nguồn gốc của một từ
sự rút ra, sự thu được (từ một nguồn)
(hoá học) sự điều chế dẫn xuất
(toán học) phép lấy đạo hàm
(thủy lợi) đường dẫn nước
thuyết tiến hoá
    Chuyên ngành kinh tế
phái sinh
sự dẫn xuất
    Chuyên ngành kỹ thuật
dẫn xuất
đạo hàm
đường dẫn nước
kênh dẫn
nguồn gốc
mạch rẽ
sự chuyển dòng
sự nối
sự rút ra
sự suy diễn
sự tháo nước
suy diễn
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
kênh rẽ
    Lĩnh vực: toán & tin
khởi thủy
sự bắt nguồn
sự dẫn xuất
    Lĩnh vực: xây dựng
sự chảy lệch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "derivation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.