Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
defective
/di'fektiv/
tính từ có thiếu sót, có nhược điểm; có tật xấu, có khuyết điểm; kém, không hoàn toàn a defective memory trí nhớ kém (ngôn ngữ học) khuyết điểm a defective verb động từ khuyết thiếu danh từ người có tật a mental defective người kém thông minh (ngôn ngữ học) động từ khuyết thiếu