Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
defective


/di'fektiv/

tính từ
có thiếu sót, có nhược điểm; có tật xấu, có khuyết điểm; kém, không hoàn toàn
    a defective memory trí nhớ kém
(ngôn ngữ học) khuyết điểm
    a defective verb động từ khuyết thiếu
danh từ
người có tật
    a mental defective người kém thông minh
(ngôn ngữ học) động từ khuyết thiếu


khuyết
faction d.(thống kê) tỷ số chế phẩm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "defective"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.