Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
davy


/'deivi/

danh từ

(từ lóng) to take one's davy that... thề rằng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "davy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.