Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
cylinder
cylinder /'silində/ danh từ (toán học) trụ, hình trụ (cơ khí) xylanh (ngành in) trục lăn Chuyên ngành kinh tế hình trụ tang xilanh Chuyên ngành kỹ thuật cọc cột hình trụ mặt trụ máy cán ống trụ trục trục cuốn vỏ mỏng xi lanh xi lanh (bơm kiểu pittong) xylanh Lĩnh vực: xây dựng bình đựng khí cọc hình trụ thiết bị đun xanh động cơ Lĩnh vực: điện lạnh hình chụm xylanh máy nén Lĩnh vực: cơ khí & công trình hình trụ tròn pittông chuyển động trong đó Lĩnh vực: điện tang trống Lĩnh vực: giao thông & vận tải xi lanh (động cơ)