Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
cylinder



    cylinder /'silində/
danh từ
(toán học) trụ, hình trụ
(cơ khí) xylanh
(ngành in) trục lăn
    Chuyên ngành kinh tế
hình trụ
tang
xilanh
    Chuyên ngành kỹ thuật
cọc
cột
hình trụ
mặt trụ
máy cán
ống trụ
trục
trục cuốn
vỏ mỏng
xi lanh
xi lanh (bơm kiểu pittong)
xylanh
    Lĩnh vực: xây dựng
bình đựng khí
cọc hình trụ
thiết bị đun
xanh động cơ
    Lĩnh vực: điện lạnh
hình chụm
xylanh máy nén
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
hình trụ tròn
pittông chuyển động
trong đó
    Lĩnh vực: điện
tang trống
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
xi lanh (động cơ)

Related search result for "cylinder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.