Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crossroads





danh từ
nơi hai đường gặp và cắt nhau
We came to a crossroads
Chúng tôi đến một giao lộ
at the cross-roads (nghĩa bóng) đến bước ngoặc; đến bước quyết định



crossroads
['krɔsroudz]
danh từ
nơi hai đường gặp và cắt nhau
We came to a crossroads
Chúng tôi đến một giao lộ
at the cross-roads
(nghĩa bóng) đến bước ngoặc; đến bước quyết định


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.