Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
crew



    crew /kru:/
danh từ
toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay
ban nhóm, đội (công tác...)
bọn, tụi, đám, bè lũ
thời quá khứ của crow
    Chuyên ngành kinh tế
đoàn thuyền viên
nhóm biên tập quảng cáo
thuyền viên
    Chuyên ngành kỹ thuật
ban
đoàn
đội
phi hành đoàn
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
đoàn thủy thủ
đội bay
đội tàu thủy
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
kíp (công nhân)
    Lĩnh vực: toán & tin
tổ đội

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.