Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
crest
/krest/
danh từ mào (gà); bờm (ngựa) chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa) chỏm mũ sắt; mũ sắt tiêu ngữ (trên huy chương...) đỉnh nóc, chỏm, ngọn (núi, sóng, mái nhà...) the crest of a ware đầu ngọn sóng cạnh sống (của xương)!family crest hình dấu riêng của gia đình!on the crest of the ware (nghĩa bóng) lúc hưng thịnh nhất ngoại động từ vẽ mào; trang trí (mũ) bằng mào lông trèo lên đỉnh, trèo lên nóc nội động từ gợn nhấp nhô (sóng)