Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
creditor
creditor /'kreditə/ danh từ người chủ nợ, người cho vay (kế toán) bên có Chuyên ngành kinh tế bên có (trong sổ sách kế toán) chủ nợ người bán chịu người cho vay người chủ nợ người có quyền đòi nợ Chuyên ngành kỹ thuật khoản phải trả người cho vay Lĩnh vực: giao thông & vận tải trái chủ