Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
creditor


    creditor /'kreditə/
danh từ
người chủ nợ, người cho vay
(kế toán) bên có
    Chuyên ngành kinh tế
bên có (trong sổ sách kế toán)
chủ nợ
người bán chịu
người cho vay
người chủ nợ
người có quyền đòi nợ
    Chuyên ngành kỹ thuật
khoản phải trả
người cho vay
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
trái chủ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "creditor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.