Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
couscous





danh từ
một món ăn vùng Bắc Phi (bột mì nấu với thịt hay nước thịt)



couscous
['ku:sku:s]
danh từ
một món ăn vùng Bắc Phi (bột mì nấu với thịt hay nước thịt)


Related search result for "couscous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.