Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
court-day




danh từ
ngày mở phiên toà; ngày xét xử



court-day
['kɔ:t,dei]
danh từ
ngày mở phiên toà; ngày xét xử



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.