Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
correspondent


/,kɔris'pɔndənt/

danh từ

thông tín viên, phóng viên (báo chí)

    war correspondent phóng viên mặt trận

người viết thư; người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường xuyên trao đổi thư từ (với một người hoặc công ty ở nước ngoài)

tính từ

( to, with) xứng với, tương ứng với, ; phù hợp với, đúng với

    to be correspondent to (with) something xứng với vật gì; phù hợp với vật gì, đúng với vật gì


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "correspondent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.