Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
correspondent
correspondent /,kɔris'pɔndənt/ danh từ thông tín viên, phóng viên (báo chí) war correspondent phóng viên mặt trận người viết thư; người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường xuyên trao đổi thư từ (với một người hoặc công ty ở nước ngoài) tính từ ( to, with) xứng với, tương ứng với, ; phù hợp với, đúng với to be correspondent to (with) something xứng với vật gì; phù hợp với vật gì, đúng với vật gì Chuyên ngành kinh tế hiệu buôn giao dịch khách vãng lai ngân hàng giao dịch thông tín viên