Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
concurrence


/kən'kʌrəns/

danh từ
sự trùng nhau, sự xảy ra đồng thời
    in concurrence with xảy ra đồng thời với, đi đôi với
sự hợp lực, sự góp vào
sự tán thành, sự đồng ý, sự nhất trí
    concurrence of ideas sự nhất trí về tư tưởng
(toán học) điểm đồng qui

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "concurrence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.