comprehensive
/,kɔmpri'hensiv/
tính từ bao hàm toàn diện a comprehensive term một thuật ngữ bao hàm nhiều khái niệm mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý the comprehensive faculty trí thông minh to have a comprehensive mind mau hiểu, sáng ý!comprehensive school trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau)
|
|