Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commute



/kə'mju:t/

động từ

thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán

(pháp lý) giảm (hình phạt, tội)

    to commute the dealth penalty to life imprisonment làm giảm tội tử hình xuống tù chung thân

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi làm hằng ngày bằng vé tháng; đi lại đều đặn (giữa hai địa điểm)

(điện học) đảo mạch, chuyển mạch


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "commute"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.