Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clinician




danh từ
nhà lâm sàng; thầy thuốc lâm sàng



clinician
[kli'ni∫ən]
danh từ
nhà lâm sàng; thầy thuốc lâm sàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.