Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clear



/kliə/

tính từ

trong, trong trẻo, trong sạch

    clear water nước trong

    a clear sky bầu trời trong sáng

    a clear voice giọng nói trong trẻo

    clear concience lương tâm trong sạch

sáng sủa, dễ hiểu

    a clear statement bài phát biểu dễ hiểu

    a clear style văn sáng sủa

    to make one's meaning clear làm dễ hiểu

    to have a clear head có đầu óc sáng sủa

thông trống, không có trở ngại (đường xá)

    to keep the road clear giữ cho đường thông suốt

    the road was clear of traffic đường xá vắng tanh không có xe cộ

thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết

    to be clear of debt giũ sạch nợ nần

    to be clear of suspicion thoát khỏi sự hồ nghi

trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn

    a clear profit toàn bộ tiền lãi

    a clear month tháng đủ

    two clear days hai ngày tròn

    clear 10đ đúng 10đ không kém

chắc, chắc chắn

    I'm not at all clear that he is right tôi không dám chắc là nó đúng

!as clear as day

!as clear as the sun at noonday

rõ như ban ngày

!as clear as that two and two make four

rõ như hai với hai là bốn

!the coast is clear

(nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở

!to get away clear

(nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở

!to get away clear

giũ sạch được

!in clear

viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã

phó từ

rõ ràng

    to speak clear nói rõ ràng

    the ship shows clear on the horizon con tàu lộ ra rõ ràng ở chân trời

hoàn toàn, hẳn

    he got clear away anh ta đi mất hẳn

tách ra, ra rời, xa ra, ở xa

    to keep clear of a rock tránh xa tảng đá (thuyền)

    to get clear đi xa, tránh xa

ngoại động từ

làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ

    to clear the air làm cho không khí trong sạch; (nghĩa bóng) xua tan không khí nặng nề (do nghi kỵ, cãi cọ...)

    to clear the throat đằng hắng, hắng giọng

    to clear a mystery làm sáng tỏ một điều bí ẩn

tự bào chữa, thanh minh, minh oan

    I'll easily clear myself tôi sẽ thanh minh cho tôi một cách dễ dàng

dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo

    to clear a yard of rubbish dọn sạch rác rưởi ở sân

    to clear a chimnery nạo ống khói

    to clear land phá hoang

    to clear the table dọn bàn

    clear the way! đứng dãn ra!

vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi

    to clear the letter-box lấy thư

    to clear these boxes out of the way mang những cái hòm này ra chỗ khác

    to clear obstruction out of the way dọn sạch vật chướng ngại

vượt, nhảy qua; (hàng hải) tránh, đi né sang bên

    to a hedge vượt qua rào

    to clear the reefs tránh những tảng đá ngầm (thuyền bè...)

lãi, lãi đứt đi

trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); (hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến

    to clear dedts thanh toán nợ

    to clear goods trả thuế hải quan (để lấy hàng hoặc gửi hàng)

    to clear a ship làm thủ tục trả các thứ thuế để cho tàu rời bến

    to clear the harbour rời bến

chuyển (séc)

    to clear a cheque chuyển séc

nội động từ, (thường) up

sáng sủa ra, trở nên trong trẻo (bầu trời); tươi lên, hết nhăn nhó (mặt)

((thường) up) sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...)

(hàng hải) rời bến

    the ship clear ed for Shanghai yesterday con tàu rời bến đi Thượng hải từ hôm qua

    to clear from a port đến bến

( away, off, out) chuồn, cút, tẩu

    clear out! cút ngay!

tan đi, tiêu tan, tan biến

(từ lóng) biến mất (người)

!to clear away

lấy đi, dọn đi, mang đi

    to clear away the table thu dọn bàn ăn (sau bữa ăn)

làm tan; làm biến đi (mối nghi ngờ, mây mù)

!to clear off

trả hết, thanh toán (nợ nần...)

!to clear out

quét sạch, vét sạch, dọn sạch

    to clear someone out (thông tục) tống cổ ai ra khỏi nhà, đuổi ai đi

    to clear out a stock bán tống bán tháo hàng tồn kho

!to clear up

dọn dẹp (một căn buồng)

làm sáng tỏ; giải quyết (nột vấn đề...)

làm tiêu tan (sự hiểu lầm...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clear"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.