Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Phồn thể (Vietnamese Chinese Dictionary Traditional)
chân


存根 <開出票據或證件后留下來的底子, 上面記載著與票據或證件同樣的內容, 以備查考。>
蹯 <獸足。>
chân gấu.
熊蹯(熊掌)。
根; 腳 <(根兒)物體的下部或某部分和其他東西連著的地方。>
chân tường
墻根。
chân tường.
墻腳。
chân núi.
山腳。
ly cao chân.
高腳杯。
腳丫子 <腳。也作腳鴨子。>
腿; 腿子; 趾 <人和動物用來支持身體和行走的部分。>
禛 <吉祥, 多用于人名。>
爪 <鳥獸的腳。>
chân trước
前爪。
chân chim ưng; vuốt chim ưng
鷹爪。
爪兒; 爪子 <動物的有尖甲的腳。>
chân chuột
老鼠爪兒。
chân gà
雞爪子
chân mèo
貓爪子
足 <器物下部形狀像腿的支撐部分。>
dấu chân
足跡。
chân đỉnh
鼎足。
蹄子 <蹄。>
職位; 角色。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.