Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
chuyên


 长于 <(对某事)做得特别好; 擅长。>
 定点 <选定或指定专门从事某项工作的。>
 nhà máy này chuyên sản xuất tủ lạnh.
 该厂是生产冰箱的定点厂。 会 <表示擅长。>
 专; 颛 <集中在一件事上的。>
 专程; 专门 <专为某事而到某地。>
 特地; 特为 <副词, 表示专为某件事。>
 专心 <集中注意力。>
 移调; 传运; 运送 <把人或物资运到别处。>
 扒走。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.