Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Hàn (English Korean Dictionary)
child-care


child-care
a, n, 육아의, 보육의, 육아, 아동보호(가정의 보호 밖에 놓여진 아동에 대한 지방 자치 단체의 일시적 보호)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.