Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cheese-off




tính từ, cũng cheesed
(thông tục) chán ngấy



cheese-off
['t∫i:zm 'ɔf]
tính từ, cũng cheesed
(thông tục) chán ngấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.