Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
charging




charging
['t∫a:dʒiη]
danh từ
sự chất tải
sự nạp điện, nạp liệu
sự tính cước (điện thoại)



(Tech) nạp; tính tiền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "charge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.