Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Trung (English Chinese Dictionary)
charged


a. 充满强烈感情的, 带电的, 气氛紧张的
相关词组:
be charged with


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.