Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
chap


    chap /tʃæp/
danh từ
(thông tục) thằng, thằng cha
    a funny chap thằng cha buồn cười
người bán hàng rong ((cũng) chap man)
!hullo! old chap!
chào ông tướng!
danh từ ((cũng) chop)
(số nhiều) hàm (súc vật); má
hàm dưới; má lợn (làm đồ ăn)
(số nhiều) hàm ê tô, hàm kìm
!to lick one's chaps
nhép miệng thèm thuồng; nhép miệng ngon lành
danh từ
((thường) số nhiều) chỗ nứt nẻ
động từ
làm nứt nẻ, nứt nẻ, nẻ
    drought chaps the field hạn hán làm ruộng nứt nẻ
    feet chap chân bị nẻ
    Chuyên ngành kỹ thuật
đập
đường nứt
giã
kẽ nứt
khe
khe nứt
nứt
rạn
vết rạn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chap"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.