Chuyển bộ gõ


Từ điển Italian Vietnamese
cercare


danh từ
- {look for}
- {search for}
- {search} sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát, sự điều tra, sự nghiên cứu, đang đi tìm cái gì, đi tìm ai, nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát, dò, tham dò, điều tra, bắn xuyên vào tận ngách (hầm...), (từ cổ,nghĩa cổ) tìm tòi, tìm cho ra, tìm tòi, tìm thấy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nào tôi có biết
- {look up}
- {seek; ask for}
- {want} sự thiếu, sự không có, sự khuyết, sự cần, sự cần thiết, ((thường) số nhiều) nhu cầu, những cái cần thiết, cảnh túng thiếu, cảnh nghèo, thiếu, không có, cần, cần có, cần dùng, muốn, muốn có, tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã, thiếu, không có, túng thiếu, thiếu, cần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn vào, muốn gia nhập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn ra, muốn rút ra
- {seek after}
- {seek for; attempt}
- {endeavour} sự cố gắng, sự nỗ lực, sự rán sức, sự gắng sức, cố gắng, nỗ lực, rán sức, gắng sức
- {endeavor} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) endeavour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.