Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
cargo



    cargo /'kɑ:gou/
danh từ
hàng hoá (chở trên tàu thuỷ)
    Chuyên ngành kinh tế
hàng chở
hàng hóa
hàng hóa (chở trên tàu thủy)
hàng hóa (trên tàu, xe ...)
    Chuyên ngành kỹ thuật
hàng chuyên chở
hàng hóa
hàng hóa trên tàu
lô hàng
tải trọng
tải trọng có ích
    Lĩnh vực: điện
hàng hóa vận chuyển
    Lĩnh vực: xây dựng
mức chở hàng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cargo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.