Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Hàn (English Korean Dictionary)
candy



candy
n, vt, vi, 캔디, 사탕과자, 얼음사탕, 얼음사탕조각, 설탕절임하다, 설탕을 바르다, 사탕모양으로 굳히다(굳어지다), (표현을)감미롭게 하다

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "candy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.