Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
camping





danh từ
sự cắm trại
do you like camping? anh có thích cắm trại hay không?



camping


camping

When people go camping, they go into an outdoor area and sleep in a tent, cabin or camper.

['kæmpiη]
danh từ
sự cắm trại
do you like camping?
anh có thích cắm trại hay không?


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.