Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
callus


/'kæləs/

danh từ

chỗ thành chai; chai (da)

(y học) sẹo xương

(thực vật học) thể chai, thể sần


Related search result for "callus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.