Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adcauline




tính từ
(sinh vật) bên thân, dính thân



adcauline
[əd'kɔ:lin]
tính từ
(sinh vật) bên thân, dính thân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.