Chuyển bộ gõ


Từ điển Doanh Nghiệp Anh Việt - Business Dictionary
cabinet



ngăn
  • cabinet blancher: máy chần từng ngăn
  • cabinet cooler: phòng lạnh nhiều ngăn
  • phòng
  • air-cooking cabinet: phòng nấu bằng khí nóng
  • cabinet bid: giao dịch phòng riêng
  • cabinet cooler: phòng lạnh nhiều ngăn
  • cooking cabinet: phòng nấu hơi
  • display cabinet: phòng trình bày
  • smoke cabinet: phòng hun khói
  • sterilizer cabinet: phòng thanh trùng
  • tủ
  • air-cooking cabinet: tủ rán
  • cabinet crowd: nhóm mua trái phiếu trong tù
  • cabinet drier: tủ sấy
  • cabinet security: chứng khoán trong tù
  • cabinet t-type smoke-house: buồng xông khói dạng tủ
  • cabinet type Hatcher: tủ ấp trứng
  • card index filing cabinet: tủ phiếu
  • chill cabinet: tủ lạnh
  • domestic cabinet: tủ lạnh gia đình
  • humid cabinet: tủ lạnh ẩm
  • proof cabinet: tủ nở
  • refrigeration cabinet: tủ lạnh
  • cabinet bonds
    trái phiếu ít được chú ý
    cabinet drying
    buồng sấy
    filing by cabinet
    hộp hồ sơ
    filing by cabinet
    hộp xếp giấy tờ
    shadow cabinet
    nội các ma
    .

    ▼ Từ liên quan / Related words
    Related search result for "cabinet"

    Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

    © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.