Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cabal


/kə'bæl/

danh từ

âm mưu

bè đảng, phe đảng (chính trị)

nội động từ

âm mưu, mưu đồ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cabal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.