Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
bát


 钵 <陶制的器具, 像盆而较小, 用来盛饭等。>
 bát cơm
 饭钵。
 钵头; 钵子; 盋 <钵。陶制的器具, 像盆而较小, 用来盛饭等。>
 碗 <盛饮食的器具, 口大底小, 一般是圆形的。>
 八 <七加一后所得。>
 chân chữ bát.
 八字脚。
 右舷; 右转舵。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.