Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
buzz
buzz /bʌs/ danh từ tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào (từ lóng) tin đồn (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cưa tròn động từ kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm lan truyền (tin đồn) bay sát máy bay khác (máy bay) the fighter buzzed the airliner chiếc máy bay bay chiến đấu bay sát chiếc máy bay hành khách tranh nhau nói ồn ào ném mạnh, liệng mạnh (hòn đá) !to buzz about bay vo ve xung quanh (như con nhặng) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to buzz away (off) (từ lóng) đi mất, đi khỏi; chuồn, trốn mất ngoại động từ uống cạn, uống hết sạch (chai rượu) Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: đo lường & điều khiển buzz