Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bulk


/bʌlk/

danh từ

(hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng hoá

    to break bulk bắt đầu dỡ hàng; khối lớn; tầm vóc lớn, khổ người lớn

phần lớn hơn, số lớn hơn

    the bulk off the work phần lớn hơn của công việc

    the bulk of the population số đông dân chúng

!to load in bulk

bốc hàng rời (không đóng bao...)

!to sell in bulk

bán buôn

động từ

thành đống, xếp thành đống

tính gộp, cân gộp (một thứ hàng gì...)

!to bulk up

lên tới một tổng số lớn

!to bilk large

chiếm một địa vị quan trọng

trông có vẻ to lớn; lù lù ra


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bulk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.