Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bulb



/bʌlb/

danh từ

củ (hành, tỏi...); (thực vật học) (thân) hành

(giải phẫu) hành

bóng đèn

bầu

    bulb of thermometer bầu nhiệt biểu

quả bóp (bơm nước hoa...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bulb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.