Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Bubalus


noun
in some classification systems included in genus Bos;
water buffaloes
Syn:
genus Bubalus, tribe Bubalus
Hypernyms:
mammal genus
Member Holonyms:
Bovidae, family Bovidae
Member Meronyms:
water buffalo, water ox, Asiatic buffalo, Bubalus bubalis, tamarau,
tamarao, Bubalus mindorensis, Anoa mindorensis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.