Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Hàn (English Korean Dictionary)
brainstorming



brainstorming
n, 브레인스토밍(회의에서 갖자 의견을 제출하여 최선책을 결정하는 일) brainstorming n, 브레인스토밍, 회의에서 각자 의견을 제출하여 최선책을 결정하늠 일


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.