|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bovver
danh từ sự gây rối, tình trạng bất an (đặc biệt là bạo lực hay sự phá hoại các công trình văn hoá)
bovver | ['bɒvə(r)] | | danh từ | | | sự gây rối, tình trạng bất an (đặc biệt là bạo lực hay sự phá hoại các công trình văn hoá) |
|
|
|
|