bold
bold /bould/ tính từ dũng cảm, táo bạo, cả gan trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh rõ, rõ nét the bold outline of the mountain đường nét rất rõ của quả núi dốc ngược, dốc đứng bold coast bờ biển dốc đứng !as bold as brass mặt dày, mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu !to make [so] bold [as] to đánh liều, đánh bạo (làm việc gì) !to put a bold face on sommething (xem) face Chuyên ngành kinh tế in đậm mềm xốp Chuyên ngành kỹ thuật đậm đậm (nét) Lĩnh vực: toán & tin đậm nét Lĩnh vực: xây dựng kiểu chữ in đậm
|
|