Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boater





danh từ
mũ rơm thường được đội khi bơi thuyền



boater
['boutə]
danh từ
mũ rơm thường được đội khi bơi thuyền


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "boat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.