Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
biyearly




tính từ, adv
hai năm một lần
hai lần một năm



biyearly
[bai'jiəli]
tính từ, phó từ
hai năm một lần
hai lần một năm


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.