Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bicycler


noun
a person who rides a bicycle
Syn:
cyclist, bicyclist, wheeler
Derivationally related forms:
wheel (for: wheeler), bicycle, bicycle (for: bicyclist), cycle (for: cyclist)
Hypernyms:
pedaler, pedaller
Instance Hyponyms:
Hinault, Bernard Hinault, Merckx, Eddy Merckx

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bicycler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.