Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beyond



/bi'jɔnd/

phó từ

ở xa, ở phía bên kia

giới từ

ở bên kia

    the sea is beyond the hill biển ở bên kia đồi

quá, vượt xa hơn

    don't stay out beyond nine o'clock đừng đi quá chín giờ

    the book is beyond me quyển sách này đối với tôi khó quá

    he has grown beyond his brother nó lớn hơn anh nó

ngoài... ra, trừ...

    do you know of any means beyond this? ngoài cách này ra anh có biết còn cách nào khác không?

!beyond compare

(xem) compare

!beyond control

(xem) control

!beyond one's depth beyond hope

(xem) hope

!beyond measure

bao la, bát ngát

!beyond reason

vô lý, phi lý

!to live beyond one's income

(xem) income

danh từ

the beyond kiếp sau, thế giới bên kia

!the back of beyond

nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời


Related search result for "beyond"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.