Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
bend



/bentʃ/

danh từ
chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ
    a bend in the road chỗ đường cong
khuỷ (tay, chân)
(hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút
the bends (thông tục) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn
động từ
cúi xuống; cong xuống; uốn cong, làm cong
    to bend the knees cong đầu gối
    to be bent with age còng lưng vì tuổi gia
rẽ, hướng; hướng về, dồn về
    the road bends to the left here ở chỗ này con đường rẽ về tay trái
    to bend one's steps towards home hướng bước về nhà
    to bend all one's energies to that one aim hướng (dồn) tất cả nghị lực cho mục đích duy nhất ấy
khuất phục, bắt phải theo
    to bend someone's to one's will bắt ai phải theo ý muốn của mình!to be bent on
nhất quyết


(Tech) khuỷu; chỗ uốn; độ uốn; uốn (d)


uốn cong

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bend"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.