Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
beltway


noun
a highway that encircles an urban area so that traffic does not have to pass through the center
Syn:
bypass, ring road, ringway
Derivationally related forms:
bypass (for: bypass)
Regions:
Britain (for: ringway), Britain (for: ring road)
Hypernyms:
highway, main road


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.