Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Trung (English Chinese Dictionary)
beeswax



['bi:zwæks]
n. 蜂蜡, 蜜蜡
vt. 用蜡上光
【化】 蜂蜡; (俗称)黄蜡
【医】 蜂蜡


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.